New Member
- Bài viết
- 10
- Điểm tương tác
- 0
- Điểm
- 1
Ngành nuôi tôm Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, nhưng đi kèm với đó là vô vàn thách thức từ các loại dịch bệnh. Theo thống kê của Bộ NN&PTNT, mỗi năm, bà con phải đối mặt với thiệt hại hàng nghìn tỷ đồng do bệnh tật trên tôm nuôi. Để giúp quý bà con nông dân "đi đêm có đèn" trong hành trình nuôi tôm, bài viết này của Khai Nhật sẽ tổng hợp chi tiết 10 căn bệnh phổ biến nhất, cung cấp kiến thức nền tảng về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và các phương pháp phòng trị hiệu quả, giúp bảo vệ đàn tôm và đảm bảo thu nhập ổn định cho bà con.
Bệnh phân trắng do nhóm vi khuẩn Vibrio
• Nguyên nhân: Chưa được xác định rõ ràng, nhưng các nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh liên quan đến vi khuẩn Vibrio phát triển trong môi trường nước ô nhiễm, trùng hai tế bào (Gregarine) ký sinh trong ruột, hoặc ký sinh trùng Vermiform làm tổn thương hệ tiêu hóa.
• Dấu hiệu nhận biết: Tôm có sợi phân màu vàng nhạt thay vì màu nâu tự nhiên, gan tụy teo nhỏ và mềm nhũn, vỏ mềm bất thường, tôm bơi lờ đờ, kém linh hoạt.
• Cách phòng trị: Trong mùa nắng nóng, cần giảm mật độ nuôi để hạn chế vi khuẩn Vibrio, sử dụng chế phẩm sinh học Bacillus Subtilis để cân bằng vi sinh, đồng thời thường xuyên kiểm tra chất lượng nước và vệ sinh ao nuôi.
Tôm bị bệnh đốm trắng có các đốm ở vỏ đầu ngực hoặc phần vỏ ở sống lưng
• Nguyên nhân: Có ba nguyên nhân chính: Virus White Spot Syndrome Virus (WSSV), Vi khuẩn Bacterial White Spot Syndrome (BWSS), và môi trường nước ao có nồng độ Ca2+ và Mg2+ cao làm tôm hấp thu quá nhiều gây đốm trên vỏ.
• Dấu hiệu nhận biết:
◦ Do virus: Nhiều đốm trắng kích thước 0.5-2.0mm bên trong vỏ tôm, tôm hoạt động kém, ăn nhiều rồi đột ngột ngừng ăn, lờ đờ, tỷ lệ chết cao và lây lan nhanh.
◦ Do vi khuẩn: Ban đầu tôm vẫn hoạt động, ăn mồi, lột vỏ. Đốm trắng có thể mất sau khi lột vỏ. Khi nặng, tôm chậm lột, chậm lớn và chết rải rác hoặc hàng loạt. Đốm tròn, nhỏ, mờ đục xuất hiện khắp cơ thể.
◦ Do môi trường: Đốm ở vỏ đầu ngực hoặc sống lưng, tôm vẫn khỏe nhưng sinh trưởng hơi chậm.
• Cách phòng trị: Áp dụng cách phòng bệnh tổng hợp, đặc biệt là chọn tôm giống không có mầm bệnh qua kiểm tra PCR hoặc chọn tôm giống không nhiễm bệnh SPF. Kiểm tra và duy trì chất lượng nước tốt để giảm thiểu đốm trắng do môi trường.
Bệnh này do vi khuẩn NHPB
• Nguyên nhân: Gây ra bởi vi khuẩn NHPB (Necrotizing Hepatopancreatitis Bacterium), khác hoàn toàn với bệnh hoại tử gan tụy cấp tính EMS AHPNS.
• Dấu hiệu nhận biết: Tôm xuất hiện nhiều đốm đen nhỏ hoặc mảng lớn trên thân, mang có màu tối hoặc đen, đuôi mỏng, râu bị mòn hoặc cụt.
• Cách phòng trị: Khử khuẩn triệt để khi cải tạo ao, kiểm tra chất lượng tôm giống bằng kỹ thuật PCR và đánh giá mật độ vi khuẩn gây bệnh định kỳ. Cần cách ly và xử lý ngay ao bệnh để tránh lây lan rộng, sau đó khử khuẩn ao nuôi.
Bệnh này do vi khuẩn Vibrio Parahaemolyticus có độc lực cao gây ra
• Nguyên nhân: Do vi khuẩn Vibrio Parahaemolyticus có độc lực cao gây ra.
• Dấu hiệu nhận biết: Gan tụy teo lại, màu nhợt nhạt. Ruột trống rỗng hoặc bị đứt đoạn. Tôm chết hàng loạt trong thời gian ngắn.
• Cách phòng trị: Kiểm tra mật độ vi khuẩn Vibrio trong nước và đất. Nuôi kết hợp cá rô phi để tạo quần thể vi sinh cân bằng.
Khi nhiễm bệnh, tôm sẽ phát sáng, ngừng ăn và chết rải rác
• Nguyên nhân: Vi khuẩn Vibrio, đặc biệt là Vibrio Harveyi, phát sáng trong gan tôm nhờ chất Luciferase.
• Dấu hiệu nhận biết: Tôm phát sáng trong bóng tối, ngừng ăn và chết rải rác. Gan tôm có vi khuẩn phát quang.
• Cách phòng trị: Đối với trại tôm giống, cần diệt khuẩn dụng cụ sản xuất và nước ao bằng chlorine, UV hoặc thuốc tím. Chọn tôm giống có nguồn gốc uy tín, đảm bảo không nhiễm bệnh và thả nuôi mật độ thích hợp. Chuẩn bị ao nuôi kỹ lưỡng bằng cách vệ sinh, nạo vét bùn, bón vôi bột, phơi ao và dùng men vi sinh cải tạo đáy, xử lý nước hằng ngày.
Tôm mắc bệnh có màu đỏ nhạt, đặc biệt là phần đuôi
• Nguyên nhân: Do virus Taura Syndrome Virus (TSV) gây ra.
• Dấu hiệu nhận biết: Tôm mắc bệnh có màu đỏ nhạt, đặc biệt là phần đuôi, vỏ mềm và ruột rỗng. Hội chứng này gây chết tôm với tỷ lệ cao và lây lan nhanh.
• Cách phòng trị: Áp dụng cách phòng bệnh tổng hợp. Chọn tôm giống không có mầm bệnh qua kiểm tra PCR hoặc chọn tôm giống không nhiễm bệnh SPF (Specific Pathogen Free).
Tôm nhiễm bệnh có mang màu vàng hoặc nâu
• Nguyên nhân: Do phức hợp của virus gây bệnh đầu vàng (Yellow Head Virus – YHV) và virus gây hội chứng liên quan đến mang (Gill-Associated Virus – GAV). YHV đã được phân thành 6 kiểu gen khác nhau.
• Dấu hiệu nhận biết: Tôm nhiễm bệnh có mang màu vàng hoặc nâu, đầu ngực vàng, toàn thân nhợt nhạt. Tuyến tiêu hóa sưng to, dẫn đến hiện tượng đầu có màu vàng.
• Cách phòng trị: Chọn lọc và kiểm tra kỹ lưỡng con giống để đảm bảo không nhiễm bệnh trước khi thả nuôi. Luôn chú ý đến chất lượng nước và môi trường nuôi tôm.
• Dấu hiệu nhận biết: Phần cơ ở các đốt, cơ đuôi hoặc toàn thân chuyển sang màu trắng hoặc đục và xuất hiện dấu hiệu hoại tử. Tôm có thể bị cong thân và đục cơ khi nhiệt độ cao hoặc oxy thấp.
• Cách phòng trị: Hiện chưa có phương pháp chữa trị hiệu quả cho bệnh này, nên việc phòng bệnh tổng hợp là cần thiết. Cần chú ý đến các nguyên nhân chủ quan gây bệnh và thực hiện các biện pháp hạn chế.
• Dấu hiệu nhận biết: Tốc độ tăng trưởng của tôm giảm từ 10 – 30%, các phần phụ ở đầu ngực biến dạng, vỏ trở nên thô ráp và râu bị quăn, dẫn đến tình trạng còi cọc.
• Cách phòng trị: Tiệt trùng trứng và ấu trùng là biện pháp hiệu quả để phòng bệnh tại các trại sản xuất giống.
Bệnh đen mang ở tôm có thể bởi thiếu axit ascorbic trong chế độ ăn của tôm
• Nguyên nhân: Có thể do thiếu axit ascorbic trong chế độ ăn của tôm, ô nhiễm nước bởi các chất như cadmium, đồng, dầu, amoniac và nitrat. Tải trọng hữu cơ cao (thức ăn dư thừa hoặc mảnh vụn) cũng có thể gây ra bệnh này do hàm lượng nitơ cao độc hại cho tôm.
• Dấu hiệu nhận biết: Bệnh gây đổi màu ở mang tôm (thường là đen), chán ăn, khó thở và dẫn đến chết.
• Cách phòng trị: Bà con không bao giờ cho tôm ăn quá nhiều, luôn giữ khu vực nuôi sạch sẽ để tạo môi trường thuận lợi cho tôm phát triển.
Tổng kết: Các bệnh trên tôm hiện chưa có thuốc điều trị dứt điểm. Vì vậy, việc nắm vững kiến thức và áp dụng các biện pháp phòng ngừa ngay từ đầu vụ nuôi là chìa khóa để bảo vệ đàn tôm và tăng năng suất.
Đừng ngần ngại bà con hãy liên hệ ngay tới Khai Nhật qua Hotline 0965.025.702 để được hỗ trợ tư vấn chi tiết về cách phòng trị bệnh tôm hiệu quả và các sản phẩm chuyên nghiệp, chất lượng cao nhất!
1. Bệnh phân trắng trên tôm (WFD/WFS)

Bệnh phân trắng do nhóm vi khuẩn Vibrio
• Nguyên nhân: Chưa được xác định rõ ràng, nhưng các nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh liên quan đến vi khuẩn Vibrio phát triển trong môi trường nước ô nhiễm, trùng hai tế bào (Gregarine) ký sinh trong ruột, hoặc ký sinh trùng Vermiform làm tổn thương hệ tiêu hóa.
• Dấu hiệu nhận biết: Tôm có sợi phân màu vàng nhạt thay vì màu nâu tự nhiên, gan tụy teo nhỏ và mềm nhũn, vỏ mềm bất thường, tôm bơi lờ đờ, kém linh hoạt.
• Cách phòng trị: Trong mùa nắng nóng, cần giảm mật độ nuôi để hạn chế vi khuẩn Vibrio, sử dụng chế phẩm sinh học Bacillus Subtilis để cân bằng vi sinh, đồng thời thường xuyên kiểm tra chất lượng nước và vệ sinh ao nuôi.
2. Bệnh đốm trắng (WSD)

Tôm bị bệnh đốm trắng có các đốm ở vỏ đầu ngực hoặc phần vỏ ở sống lưng
• Nguyên nhân: Có ba nguyên nhân chính: Virus White Spot Syndrome Virus (WSSV), Vi khuẩn Bacterial White Spot Syndrome (BWSS), và môi trường nước ao có nồng độ Ca2+ và Mg2+ cao làm tôm hấp thu quá nhiều gây đốm trên vỏ.
• Dấu hiệu nhận biết:
◦ Do virus: Nhiều đốm trắng kích thước 0.5-2.0mm bên trong vỏ tôm, tôm hoạt động kém, ăn nhiều rồi đột ngột ngừng ăn, lờ đờ, tỷ lệ chết cao và lây lan nhanh.
◦ Do vi khuẩn: Ban đầu tôm vẫn hoạt động, ăn mồi, lột vỏ. Đốm trắng có thể mất sau khi lột vỏ. Khi nặng, tôm chậm lột, chậm lớn và chết rải rác hoặc hàng loạt. Đốm tròn, nhỏ, mờ đục xuất hiện khắp cơ thể.
◦ Do môi trường: Đốm ở vỏ đầu ngực hoặc sống lưng, tôm vẫn khỏe nhưng sinh trưởng hơi chậm.
• Cách phòng trị: Áp dụng cách phòng bệnh tổng hợp, đặc biệt là chọn tôm giống không có mầm bệnh qua kiểm tra PCR hoặc chọn tôm giống không nhiễm bệnh SPF. Kiểm tra và duy trì chất lượng nước tốt để giảm thiểu đốm trắng do môi trường.
3. Bệnh hoại tử gan tụy do vi khuẩn (NHPB) / Bệnh đốm đen

Bệnh này do vi khuẩn NHPB
• Nguyên nhân: Gây ra bởi vi khuẩn NHPB (Necrotizing Hepatopancreatitis Bacterium), khác hoàn toàn với bệnh hoại tử gan tụy cấp tính EMS AHPNS.
• Dấu hiệu nhận biết: Tôm xuất hiện nhiều đốm đen nhỏ hoặc mảng lớn trên thân, mang có màu tối hoặc đen, đuôi mỏng, râu bị mòn hoặc cụt.
• Cách phòng trị: Khử khuẩn triệt để khi cải tạo ao, kiểm tra chất lượng tôm giống bằng kỹ thuật PCR và đánh giá mật độ vi khuẩn gây bệnh định kỳ. Cần cách ly và xử lý ngay ao bệnh để tránh lây lan rộng, sau đó khử khuẩn ao nuôi.
4. Hội chứng tôm chết sớm (EMS/AHPND)

Bệnh này do vi khuẩn Vibrio Parahaemolyticus có độc lực cao gây ra
• Nguyên nhân: Do vi khuẩn Vibrio Parahaemolyticus có độc lực cao gây ra.
• Dấu hiệu nhận biết: Gan tụy teo lại, màu nhợt nhạt. Ruột trống rỗng hoặc bị đứt đoạn. Tôm chết hàng loạt trong thời gian ngắn.
• Cách phòng trị: Kiểm tra mật độ vi khuẩn Vibrio trong nước và đất. Nuôi kết hợp cá rô phi để tạo quần thể vi sinh cân bằng.
5. Bệnh tôm phát sáng (Luminous Vibriosis)

Khi nhiễm bệnh, tôm sẽ phát sáng, ngừng ăn và chết rải rác
• Nguyên nhân: Vi khuẩn Vibrio, đặc biệt là Vibrio Harveyi, phát sáng trong gan tôm nhờ chất Luciferase.
• Dấu hiệu nhận biết: Tôm phát sáng trong bóng tối, ngừng ăn và chết rải rác. Gan tôm có vi khuẩn phát quang.
• Cách phòng trị: Đối với trại tôm giống, cần diệt khuẩn dụng cụ sản xuất và nước ao bằng chlorine, UV hoặc thuốc tím. Chọn tôm giống có nguồn gốc uy tín, đảm bảo không nhiễm bệnh và thả nuôi mật độ thích hợp. Chuẩn bị ao nuôi kỹ lưỡng bằng cách vệ sinh, nạo vét bùn, bón vôi bột, phơi ao và dùng men vi sinh cải tạo đáy, xử lý nước hằng ngày.
6. Bệnh Taura trên tôm

Tôm mắc bệnh có màu đỏ nhạt, đặc biệt là phần đuôi
• Nguyên nhân: Do virus Taura Syndrome Virus (TSV) gây ra.
• Dấu hiệu nhận biết: Tôm mắc bệnh có màu đỏ nhạt, đặc biệt là phần đuôi, vỏ mềm và ruột rỗng. Hội chứng này gây chết tôm với tỷ lệ cao và lây lan nhanh.
• Cách phòng trị: Áp dụng cách phòng bệnh tổng hợp. Chọn tôm giống không có mầm bệnh qua kiểm tra PCR hoặc chọn tôm giống không nhiễm bệnh SPF (Specific Pathogen Free).
7. Bệnh đầu vàng (YHV)

Tôm nhiễm bệnh có mang màu vàng hoặc nâu
• Nguyên nhân: Do phức hợp của virus gây bệnh đầu vàng (Yellow Head Virus – YHV) và virus gây hội chứng liên quan đến mang (Gill-Associated Virus – GAV). YHV đã được phân thành 6 kiểu gen khác nhau.
• Dấu hiệu nhận biết: Tôm nhiễm bệnh có mang màu vàng hoặc nâu, đầu ngực vàng, toàn thân nhợt nhạt. Tuyến tiêu hóa sưng to, dẫn đến hiện tượng đầu có màu vàng.
• Cách phòng trị: Chọn lọc và kiểm tra kỹ lưỡng con giống để đảm bảo không nhiễm bệnh trước khi thả nuôi. Luôn chú ý đến chất lượng nước và môi trường nuôi tôm.
8. Bệnh hoại tử cơ, đục cơ, trắng đuôi
• Nguyên nhân: Các nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh có thể do tôm nhiễm vi bào tử trùng (Microsporidian), virus (như IMNV, PvNV), hoặc vi khuẩn thuộc nhóm Vibrio. Bệnh trắng đuôi do vi khuẩn Vibrio Harveyi còn được gọi là “bệnh trắng đuôi do vi khuẩn” (BWTD).• Dấu hiệu nhận biết: Phần cơ ở các đốt, cơ đuôi hoặc toàn thân chuyển sang màu trắng hoặc đục và xuất hiện dấu hiệu hoại tử. Tôm có thể bị cong thân và đục cơ khi nhiệt độ cao hoặc oxy thấp.
• Cách phòng trị: Hiện chưa có phương pháp chữa trị hiệu quả cho bệnh này, nên việc phòng bệnh tổng hợp là cần thiết. Cần chú ý đến các nguyên nhân chủ quan gây bệnh và thực hiện các biện pháp hạn chế.
9. Bệnh hoại tử bộ phận tạo máu và bộ phận lập biểu mô (IHHNV)
• Nguyên nhân: Gây ra bởi vi rút Infectious Hypodermal và Hematopoietic Necrosis Virus (IHHNV).• Dấu hiệu nhận biết: Tốc độ tăng trưởng của tôm giảm từ 10 – 30%, các phần phụ ở đầu ngực biến dạng, vỏ trở nên thô ráp và râu bị quăn, dẫn đến tình trạng còi cọc.
• Cách phòng trị: Tiệt trùng trứng và ấu trùng là biện pháp hiệu quả để phòng bệnh tại các trại sản xuất giống.
10. Bệnh đen mang (Black Gill Disease)

Bệnh đen mang ở tôm có thể bởi thiếu axit ascorbic trong chế độ ăn của tôm
• Dấu hiệu nhận biết: Bệnh gây đổi màu ở mang tôm (thường là đen), chán ăn, khó thở và dẫn đến chết.
• Cách phòng trị: Bà con không bao giờ cho tôm ăn quá nhiều, luôn giữ khu vực nuôi sạch sẽ để tạo môi trường thuận lợi cho tôm phát triển.
Tổng kết: Các bệnh trên tôm hiện chưa có thuốc điều trị dứt điểm. Vì vậy, việc nắm vững kiến thức và áp dụng các biện pháp phòng ngừa ngay từ đầu vụ nuôi là chìa khóa để bảo vệ đàn tôm và tăng năng suất.
Đừng ngần ngại bà con hãy liên hệ ngay tới Khai Nhật qua Hotline 0965.025.702 để được hỗ trợ tư vấn chi tiết về cách phòng trị bệnh tôm hiệu quả và các sản phẩm chuyên nghiệp, chất lượng cao nhất!