Dưới đây Amber BMT sẽ đồng hành cùng bạn chia sẻ 1 vài câu từ tiếng anh thường gặp trong hợp đồng giúp bạn dễ dàng hơn trong công việc nhé!
1. Mở đầu hợp đồng (recitals hay preamble) gồm có:
.Hotline: 0262 3863 333
Fanpage: Anh ngữ quốc tế Amber
Website: amberenglish.edu.vn
1. Mở đầu hợp đồng (recitals hay preamble) gồm có:
- Heading:/ˈhed.ɪŋ/ Tên gọi hợp đồng
- Commencement /kəˈmens.mənt/ Phần mở đầu
- Date: /deɪt/ ngày tháng lập hợp đồng
- Parties: /ˈpɑːr.t̬i/ các bên tham gia hợp đồng.
- Operative provisions:/ˈɑː.pɚ.ə.t̬ɪv,prəˈvɪʒ.ən/: Các điều khoản thực thi
- Definitions: /ˌdef.ɪˈnɪʃ.ən/ Các điều khoản định nghĩa
- Applicable law: /əˈplaɪ lɑː/Luật áp dụng
- Consideration /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/ Điều khoản bồi hoàn
- Other operative clauses: /ˈʌð.ɚ, ˈɑː.pɚ.ə.t̬ɪv, klɑːz/Các điều khoản thực thi khác
- Testimonium clause: /klɑːz/ Điều khoản kết thúc hợp đồng.
.Hotline: 0262 3863 333
Fanpage: Anh ngữ quốc tế Amber
Website: amberenglish.edu.vn