New Member
- Bài viết
- 12
- Điểm tương tác
- 0
- Điểm
- 1
Nhựa đường 60/70 là cấp độ kim lún được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam trong các dự án giao thông, hạ tầng kỹ thuật và bê tông nhựa nóng. Việc nắm rõ tiêu chuẩn nhựa đường 60/70 giúp chủ đầu tư, nhà thầu và kỹ sư lựa chọn đúng loại vật liệu, đảm bảo độ bền công trình và tối ưu chi phí vận hành. Bài viết dưới đây tổng hợp đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, chỉ số kim lún, yêu cầu chất lượng, ứng dụng và cách nhận biết nhựa đường 60/70 đạt chuẩn.
Đặc điểm cơ bản:
Những chỉ số này giúp đánh giá chất lượng nhựa đường trong điều kiện thi công và khai thác thực tế.
CO, CQ giúp xác nhận nguồn gốc và đảm bảo nhựa đạt đúng tiêu chuẩn.
Việc hiểu rõ tiêu chuẩn nhựa đường 60/70 là yếu tố quan trọng giúp lựa chọn đúng vật liệu, đảm bảo độ bền mặt đường và tối ưu chi phí bảo trì. Khi chọn mua, bạn cần đối chiếu đầy đủ các chỉ số kỹ thuật, kiểm tra CO–CQ và ưu tiên thương hiệu uy tín để đạt hiệu quả thi công tốt nhất.
1. Nhựa đường 60/70 là gì?
Nhựa đường 60/70 (Bitumen Penetration Grade 60/70) là loại bitum đặc nóng với độ kim lún từ 60–70 (0,1 mm). Chỉ số kim lún càng thấp thì vật liệu càng cứng và chịu tải trọng tốt hơn. Nhựa đường 60/70 phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam và đáp ứng hầu hết các yêu cầu trong thi công mặt đường bê tông nhựa.Đặc điểm cơ bản:
- Màu đen đặc, đồng nhất
- Độ nhớt cao, ổn định nhiệt tốt
- Khả năng bám dính tốt với cốt liệu
- Chịu tải trọng lớn và chống hằn lún vệt bánh xe
2. Tiêu chuẩn nhựa đường 60/70 theo quy định
Nhựa đường 60/70 phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và Việt Nam như:- TCVN 7493:2005 – Nhựa đường đặc
- AASHTO M20 – Mỹ
- ASTM D946 – Quốc tế
- BS 3690 – Anh Quốc
Bảng tiêu chuẩn nhựa đường 60/70 phổ biến
| Chỉ tiêu kỹ thuật | Quy định | Phương pháp thử |
|---|---|---|
| Độ kim lún (25°C, 100 g, 5 s) | 60–70 (0,1 mm) | TCVN 7493 / ASTM D5 |
| Độ kéo dài (25°C) | ≥ 100 cm | ASTM D113 |
| Nhiệt độ hóa mềm | 48–56°C | ASTM D36 |
| Độ hòa tan trong Tricloroethylene | ≥ 99,5% | ASTM D2042 |
| Độ nhớt (135°C) | ≥ 0,28 Pa.s | ASTM D4402 |
| Tổn thất khối lượng sau nung | ≤ 0,2% | ASTM D6 |
| Chỉ số kim lún sau nung | ± 4% | ASTM D5 |
Những chỉ số này giúp đánh giá chất lượng nhựa đường trong điều kiện thi công và khai thác thực tế.
3. Ưu điểm của nhựa đường 60/70 đạt tiêu chuẩn
Nhựa đường 60/70 đạt chuẩn mang lại nhiều lợi ích trong thi công và vận hành:3.1. Khả năng chịu tải trọng tốt
- Phù hợp với đường quốc lộ, cao tốc, khu công nghiệp
- Chịu nén và chống hằn lún hiệu quả trong điều kiện nắng nóng
3.2. Bám dính tốt với cốt liệu
Giúp hỗn hợp bê tông nhựa ổn định, hạn chế bong tróc trong quá trình sử dụng.3.3. Độ bền cao
- Chịu được thời tiết nóng – lạnh thất thường
- Ít bị oxy hóa, tăng tuổi thọ mặt đường
3.4. Dễ thi công
- Tương thích với các loại trạm trộn asphalt
- Dễ kiểm soát nhiệt độ khi nấu và trải
4. Ứng dụng của nhựa đường 60/70
Nhựa đường 60/70 được sử dụng rộng rãi trong:4.1. Thi công đường giao thông
- Đường cao tốc
- Quốc lộ
- Đường tỉnh, đường huyện
- Đường nội bộ khu dân cư, KCN
4.2. Sản xuất bê tông nhựa nóng
Dùng để tạo ra các loại BTNN 12.5, BTNN 19, BTN C19…4.3. Chống thấm và phủ mái
Được sử dụng trong:- Chống thấm mái nhà
- Bảo vệ nền móng
- Sơn phủ kết cấu thép
5. Cách nhận biết nhựa đường 60/70 đạt tiêu chuẩn
Để tránh mua nhựa đường kém chất lượng, bạn cần chú ý:5.1. Kiểm tra bao bì và tem nhãn
- Nhà sản xuất rõ ràng
- Số lô, ngày sản xuất, tiêu chuẩn áp dụng
- Tránh hàng không nhãn mác
5.2. Quan sát trạng thái nhựa
- Nhựa đặc, đồng nhất
- Không có tạp chất đông cục
- Không có mùi lạ
5.3. Yêu cầu chứng chỉ CO, CQ
CO, CQ giúp xác nhận nguồn gốc và đảm bảo nhựa đạt đúng tiêu chuẩn.
5.4. Lấy mẫu thử tại hiện trường
Kiểm tra độ kim lún, độ nhớt, độ kéo dài để đối chiếu tiêu chuẩn.
6. Báo giá nhựa đường 60/70 mới nhất
Giá nhựa đường thay đổi tùy thời điểm và thương hiệu (Shell, Total, Maruzen, Petrolimex…). Thông thường nằm trong mức:- Giá phuy 150–180 kg: 8.000.000 – 12.000.000 VND/phuy
- Giá xe bồn: 14.000 – 18.000 VND/kg
Việc hiểu rõ tiêu chuẩn nhựa đường 60/70 là yếu tố quan trọng giúp lựa chọn đúng vật liệu, đảm bảo độ bền mặt đường và tối ưu chi phí bảo trì. Khi chọn mua, bạn cần đối chiếu đầy đủ các chỉ số kỹ thuật, kiểm tra CO–CQ và ưu tiên thương hiệu uy tín để đạt hiệu quả thi công tốt nhất.