Tiêu chuẩn cho pallet gỗ

New Member
Bài viết
63
Điểm tương tác
0
Điểm
0
Pallet gỗ | pallet go, pallet gỗ, pallet go gia re, pallet gỗ gi
Tiêu chuẩn cho pallet gỗ

1. Căn cứ để xác định tiêu chuẩn pallet gỗ
Để đáp ứng nhu cầu trong nước cũng như xuất nhập khẩu thì đơn vị chuyên sản xuất và cung cấp các loại pallet gỗ cho thị trường, công ty Minota luôn đảm bảo chất lượng, tiêu chuẩn cho các dòng sản phẩm của mình. Không những đáp ứng được một số tiêu chuẩn đặt ra cho các loại pallet gỗ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước mà các sản phẩm pallet của Minota còn đảm bảo các tiêu chuẩn trong nước cũng như nước ngoài, kể cả những thị trường khó tính.
Khi đến với công ty Minota, khách hàng có thể hoàn toàn tin tưởng cũng như yên tâm về chất lượng, nó sẽ không làm ảnh hưởng đến hàng hóa hay gián đoạn công việc vận chuyển của các doanh nghiệp.
Các nhà cung cấp pallet gỗ thường so sánh các loại gỗ pallet, quy cách sản xuất để đánh giá chất lượng pallet. Bởi vậy, pallet gỗ có thể được phân loại và đánh giá theo các tiêu chí sau:
- Căn cứ vào mục đích sử dụng có thể chia thành hai loại:
Pallet xuất khẩu (theo tieu chuẩn châu Âu EU, theo tiêu chuẩn Úc,…): thường có tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn so với những pallet dùng trong nước.
Pallet nội địa: dùng để sử dụng di chuyển, kê dỡ hàng hóa tại các kho hàng của các doanh nghiệp.
- Các căn cứ vào khả năng, sức chịu lực của pallet:
Nhóm Pallet gỗ chịu tải trọng lớn: Pallet gỗ dầu, pallet gỗ xà cừ, pallet gỗ tràm, pallet gỗ tạp rừng, pallet gỗ cao su, …
Nhóm pallet gỗ chịu tải trọng trung bình: Pallet gỗ keo, pallet gỗ tạp vườn,.
- Căn cứ vào công năng của pallet gỗ, có thể phân loại pallet gỗ thành:
Pallet gỗ xúc bốn chiều
Pallet gỗ xúc hai chiều
Pallet gỗ một mặt
Pallet gỗ hai mặt
- Căn cứ vào mức độ xử lý bề mặt của pallet gỗ có thể chia thành:
Pallet gỗ không bào (pallet chợ, pallet thô,…)
Pallet gỗ bào láng ba mặt gỗ (pallet tinh chế, pallet kho lạnh,…)
2. Kích thước tiêu chuẩn pallet gỗ

4 kích thước phổ biến của pallet gỗ theo tiêu chuẩn EURO (Và 2 kích thước thay thế ISO) là:
Pallet EURO Kích thước , mm/inch (W × L) Tương tự với Pallet ISO
EURO 1 800 × 600 mm/31.50 × 23.62 in ISO0, ½ size của EUR
EURO 2 600 × 400 mm/23.62 × 15.75 in ¼ size của of EUR
EURO 3 400 × 300 mm/15.75 × 11.81 in 1/8 của of EUR
EURO 4 1,000 × 1,200 mm/39.37 × 47.24 in
EUR ISO 1 800 × 1,200 mm/31.50 × 47.24 in ISO1, cùng size EUR
EUR ISO 2 1,200 × 1,000 mm/47.24 × 39.37 in ISO
 

Thống kê diễn đàn

Chủ đề
168,667
Bài viết
194,608
Thành viên
196,603
Thành viên mới nhất
ku8888one

Quảng cáo

Hosting tốt nhất dành cho SEO

Thống kê diễn đàn

Chủ đề
168,667
Bài viết
194,608
Thành viên
196,603
Thành viên mới nhất
ku8888one

Quảng cáo

Hosting tốt nhất dành cho SEO
Bên trên